家電製品
かでんせいひん「GIA ĐIỆN CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Điện tử tiêu dùng, đồ gia dụng

家電製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家電製品
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
家禽製品 かきんせーひん
sản phẩm gia cầm
電気製品 でんきせいひん
Hàng điện tử
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.