Kết quả tra cứu mẫu câu của 容体
彼
の
容体
が
悪化
した。
Tình trạng của anh ấy thay đổi theo chiều hướng tồi tệ hơn.
彼
の
容体
のどんな
変化
も
知
らせて
下
さい。
Vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng của anh ấy.
光覚受容体部分
Photoreceptive portion .
患者
の
容体
は
好転
した。
Tình trạng của bệnh nhân chuyển biến tốt hơn.