容体
ようだい「DUNG THỂ」
☆ Danh từ
Tình trạng cơ thể; trạng thái cơ thể
彼
の〜が
悪化
した
Tình trạng của anh ta đã xấu đi.

Từ đồng nghĩa của 容体
noun
容体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 容体
共刺激T細胞受容体と抑制性T細胞受容体 きょうしげきチィーさいぼうじゅようたいとよくせいせいチィーさいぼうじゅようたい
thụ thể tế bào t ức chế và thụ thể tế bào t đồng kích thích
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
内容体系 ないようたいけい
cấu trúc nội dung
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
容体振る ようだいぶる ようだいふる
để mang những không khí