Kết quả tra cứu mẫu câu của 容易
容易
に
手
に
入
れた
金
は
容易
に
出
ていく
Những đồng tiền kiếm được dễ dàng thì cũng sẽ ra đi nhanh chóng
容易
に
試験
に
通
ると
思
う。
Tôi hy vọng cô ấy sẽ vượt qua kỳ kiểm tra một cách dễ dàng.
容易
に
理解
できるような
本
を
読
みなさい。
Đọc loại sách mà bạn có thể dễ hiểu.
道
は
容易
にわかると
思
う。
Tôi hy vọng rằng anh ấy sẽ tìm thấy con đường của mình một cách dễ dàng.