容易
ようい「DUNG DỊCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đơn giản; dễ dàng
容易
に
試験
に
通
ると
思
う。
Tôi hy vọng cô ấy sẽ vượt qua kỳ kiểm tra một cách dễ dàng.
容易
に
手
に
入
れた
金
は
容易
に
出
ていく
Những đồng tiền kiếm được dễ dàng thì cũng sẽ ra đi nhanh chóng
〜にする:làm...một cách đơn giản
〜に:một cách đơn giản
〜ならぬ:rắc rối, phức tạp, trầm trọng
Sự đơn giản; sự dễ dàng; sự dung dị.

Từ đồng nghĩa của 容易
adjective
Từ trái nghĩa của 容易
容易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 容易
容易い たやすい
đơn giản, dễ dàng
容易にする よういにする
tạo điều kiện
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
易易 やすやす
chính dễ
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
易 えき い
thiết lập