Kết quả tra cứu mẫu câu của 容貌
彼
は
容貌魁偉
で、すぐに
人々
の
目
を
引
く。
Anh ấy có ngoại hình nổi bật, ngay lập tức thu hút ánh nhìn của mọi người.
少年
は
容貌
が
父親
にかすかに
似
ている。
Cậu bé có nét hao hao giống bố về ngoại hình.
彼女
は
容貌端正
で、
見
る
人
を
魅了
します。
Cô ấy có ngũ quan hài hòa, thu hút ánh nhìn của mọi người.
彼女
は
自分
の
容貌
を
気
にしている。
Cô ấy nhạy cảm về ngoại hình của mình.