容貌
ようぼう「DUNG MẠO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dung mạo.

容貌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 容貌
容貌魁偉 ようぼうかいい
ngoại hình nổi bật
容貌端正 ようぼうたんせい
ngũ quan hài hòa; dung mạo đoan chính; ngũ quan đoan chính
象貌 しょうぼう
bề ngoài, thể diện, diện mạo
体貌 たいぼう
sự xuất hiện
面貌 めんぼう
nhìn
顔貌 かおかたち がんぼう
có đặc tính; nhìn
醜貌 しゅうぼう
khuôn mặt gớm ghiếc, khuôn mặt xấu xí
全貌 ぜんぼう
toàn bộ câu chuyện; bức tranh đầy đủ; particulars đầy đủ