Kết quả tra cứu mẫu câu của 宿舎
宿舎
を
撤収
する
Rút khỏi doanh trại
寄宿舎
の
監督者
Người giám sát ký túc xá trường học
寄宿舎
は
学生
6
人
について1
部屋
を
割
り
当
てた。
Ký túc xá phân một phòng cho 6 sinh viên.
寄宿舎
は
小
さ
過
ぎてそんなに
多
くの
人
は
入
らなかった
Ký túc xá quá nhỏ không thể chứa được nhiều người