Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿舎
しゅくしゃ
Nhà trọ, túc xá
寄宿舎 きしゅくしゃ き しゅくしゃ
xá.
国民宿舎 こくみんしゅくしゃ
nhà nghỉ của người dân.
作業員宿舎 さぎょういんしゅくしゃ
khu công nhân
舎 しゃ
chuồng
浴舎 よくしゃ
rustic bathhouse (esp. at onsen)
廬舎 ろしゃ
ngôi nhà nhỏ
吠舎 バイシャ ヴァイシャ
Phệ-xá (Vaishya) (một loại giai cấp Ấn Độ)
廏舎 きゅうしゃ
Kho thóc.
「TÚC XÁ」
Đăng nhập để xem giải thích