Kết quả tra cứu mẫu câu của 宿題
宿題
また
宿題
で
寝
る
時間
もない。
Hết bài tập này đến bài tập khác, không có thời gian để ngủ nữa.
宿題
やった?
Bạn đã làm bài tập chưa?
宿題
で
忙
しい。
Tôi đang bận làm bài tập về nhà.
宿題
をやります。
Tôi sẽ làm bài tập về nhà của tôi.