宿題
しゅくだい「TÚC ĐỀ」
☆ Danh từ
Bài tập về nhà.
宿題
をやりなさい。
Làm bài tập về nhà đi.
宿題
の
一番
、
最後
の
問題
をやりましたか。
Bạn đã làm được vấn đề cuối cùng của bài tập về nhà chưa?
宿題
を
手伝
ってください。
Làm ơn giúp tôi với bài tập về nhà của tôi.

Từ đồng nghĩa của 宿題
noun