Kết quả tra cứu mẫu câu của 寄せ
押
し
寄
せる
望郷
の
念
Nỗi nhớ về quá khứ dâng trào.
取
り
寄
せていただけますか。
Bạn có thể đặt hàng cho tôi được không?
お
取
り
寄
せいたしましょうか。
Bạn có muốn tôi đặt nó không?
昆虫
を
寄
せつけない
植物
がある。
Có những loại cây có tác dụng xua đuổi côn trùng.