Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄せ
よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng)
左寄せ ひだりよせ
căn trái
寄せ線 よせせん
mô hình nến doji (hình chữ thập)
貝寄せ かいよせ
gió Tây đầu xuân (tục lệ vào đêm 20 tháng 2 âm lịch), gió thổi vỏ sò vào bờ
駒寄せ こまよせ
hàng rào ngăn người và ngựa
寄せ棟 よせむね
mái có mái hồi
幅寄せ はばよせ
(ô tô) được chạy ra ngoài con đường
口寄せ くちよせ
thuyết duy linh, spiritism
寄せ算 よせざん よせさん
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
「KÍ」
Đăng nhập để xem giải thích