Kết quả tra cứu mẫu câu của 寄せる
押
し
寄
せる
望郷
の
念
Nỗi nhớ về quá khứ dâng trào.
見本
を
取
り
寄
せる
Giữ lại hàng mẫu
海岸
に
打
ち
寄
せる
波
の
音
Tiếng sóng dội vào bờ biển .
(
群衆
などが)に
押
し
寄
せる
Bị (công chúng) bao vây .