寄す
よす「KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Mang đến gần, đặt gần, cho đến gần

Bảng chia động từ của 寄す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄す/よすす |
Quá khứ (た) | 寄した |
Phủ định (未然) | 寄さない |
Lịch sự (丁寧) | 寄します |
te (て) | 寄して |
Khả năng (可能) | 寄せる |
Thụ động (受身) | 寄される |
Sai khiến (使役) | 寄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄す |
Điều kiện (条件) | 寄せば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄せ |
Ý chí (意向) | 寄そう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄すな |
寄せる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 寄せる
寄す
よす
mang đến gần, đặt gần, cho đến gần
寄せる
よせる
đặt bên cạnh