Kết quả tra cứu mẫu câu của 寄与
それは
社会
に
寄与
するのだ。
Nó sẽ làm cho xã hội.
国際連盟
は
平和
に
寄与
しなかった。
Liên đoàn các quốc gia đã không thực hiện hòa bình.
軍縮
は
必
ずや
平和
に
寄与
する。
Giải trừ quân bị chắc chắn để làm cho hòa bình.
首相
の
演説
は
平和
のために
寄与
するところがなかった。
Bài phát biểu của thủ tướng không tạo ra hòa bình.