寄与
きよ「KÍ DỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng góp; sự giúp đỡ

Từ đồng nghĩa của 寄与
noun
Bảng chia động từ của 寄与
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄与する/きよする |
Quá khứ (た) | 寄与した |
Phủ định (未然) | 寄与しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄与します |
te (て) | 寄与して |
Khả năng (可能) | 寄与できる |
Thụ động (受身) | 寄与される |
Sai khiến (使役) | 寄与させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄与すられる |
Điều kiện (条件) | 寄与すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄与しろ |
Ý chí (意向) | 寄与しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄与するな |
寄与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄与
寄与分 きよぶん
phần thừa kế được hưởng theo mức độ đóng góp
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
与 むた みた
cùng với...
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
与式 よしき
phương trình được chỉ định
与圧 よあつ
sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp