Kết quả tra cứu mẫu câu của 寄付
寄付
(
金
)
Tiền ủng hộ (tiền từ thiện)
寄付
した
株券
Cổ phiếu được tặng .
寄付
の
手続
きがこんなに
面倒
なようでは、
寄付
をする
人
が
少
なくなってしまう。
Nếu thủ tục quyên góp cứ lằng nhằng thế này, số người quyên góp sẽ giảm đi mất.
君
が
寄付
するお
金
は
立派
に
使
われるだろう。
Số tiền bạn cung cấp cho họ sẽ được sử dụng tốt.