寄付
きふ「KÍ PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tặng cho; sự kính tặng; sự cho; sự quyên cúng; tặng; biếu tặng; quyên góp; sự ủng hộ; ủng hộ; sự đóng góp; đóng góp
後援者
からの
寄付
Món quà từ nhà tài trợ .
同窓生
からの
寄付
Đóng góp của các học sinh cùng trường
多
くの
人々
から
寄付
が
寄
せられた
Đã nhận được tiền quyên góp từ nhiều người .

Từ đồng nghĩa của 寄付
noun
Bảng chia động từ của 寄付
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄付する/きふする |
Quá khứ (た) | 寄付した |
Phủ định (未然) | 寄付しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄付します |
te (て) | 寄付して |
Khả năng (可能) | 寄付できる |
Thụ động (受身) | 寄付される |
Sai khiến (使役) | 寄付させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄付すられる |
Điều kiện (条件) | 寄付すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄付しろ |
Ý chí (意向) | 寄付しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄付するな |
寄付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄付
寄付金 きふきん
sự tặng; đóng góp; sự cúng tiền, tiền quyên góp, ủng hộ
寄付き よりつき
buổi họp khai mạc
寄付する きふ きふする
lạc quyên
寄付行為 きふこうい
hành động quyên góp
寄付金控除 きふきんこーじょ
các khoản khấu trừ đóng góp
寄付を請う きふをこう
Yêu cầu đóng góp, yêu cầu quyên góp
寄付金を募る きふきんをつのる
Quyên góp tiền ủng hộ
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).