Kết quả tra cứu mẫu câu của 密告
スリ
の
一人
は
残
りの
二人
を
密告
した。
Một trong những kẻ móc túi đã thổi còi cho hai người kia.
彼女
は
彼
の
隠
れ
場所
を
警察
に
密告
した。
Cô đã phản bội nơi ẩn náu của anh cho cảnh sát.
ジョン
の
隣人
は
ジョン
が
麻薬
を
売
っているのを
見
て
密告
した。
Khi hàng xóm của John nhìn thấy John bán ma túy, cô ấy đã thổi còi với anh ta.