密告
みっこく「MẬT CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mật báo
Mật cáo.

Bảng chia động từ của 密告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密告する/みっこくする |
Quá khứ (た) | 密告した |
Phủ định (未然) | 密告しない |
Lịch sự (丁寧) | 密告します |
te (て) | 密告して |
Khả năng (可能) | 密告できる |
Thụ động (受身) | 密告される |
Sai khiến (使役) | 密告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密告すられる |
Điều kiện (条件) | 密告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密告しろ |
Ý chí (意向) | 密告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密告するな |
密告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密告
密告者 みっこくしゃ
chỉ điểm, mật thám
密告する みっこくする
cáo giác
ナイショ 秘密
Bí mật
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
密 みつ
density, thickness
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.