Kết quả tra cứu mẫu câu của 密室
密室政治
という
悪評
をよそに、また
密室
での
決定
がなされた。
Bỏ ngoài tai những lời phê phán cho rằng đó là một nền chính trị bưng bít, những quyết định lại được tiến hành trong phòng kín.
一見
したところ、この
殺人
は
密室
で
起
こっている。
Rõ ràng, vụ giết người đã xảy ra trong một căn phòng bị khóa.