Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気密室 きみつしつ
phòng kín
密室で みっしつで
đằng sau những cái cửa đóng
ナイショ 秘密
Bí mật
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
密 みつ
Đông đúc; dày đặc
室 むろ しつ
gian phòng.
密伝 ひつでん
Bí truyền
綢密 ちゅうみつ
sự trù mật; sự đông đúc.