Kết quả tra cứu mẫu câu của 密集
密集
した
機動隊
Đội cơ động tập trung dày đặc
かなり
密集
した
人口
Mật độ dân số cao
群集
は
密集
した
一団
となって
動
いていた。
Đám đông đang di chuyển trong một cơ thể rắn chắc.
あまり
密集
していない
区域
Khu vực có ít dân số tập trung