密集
みっしゅう「MẬT TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tập trung với mật độ cao; sự tập trung dày đặc.

Từ trái nghĩa của 密集
Bảng chia động từ của 密集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密集する/みっしゅうする |
Quá khứ (た) | 密集した |
Phủ định (未然) | 密集しない |
Lịch sự (丁寧) | 密集します |
te (て) | 密集して |
Khả năng (可能) | 密集できる |
Thụ động (受身) | 密集される |
Sai khiến (使役) | 密集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密集すられる |
Điều kiện (条件) | 密集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密集しろ |
Ý chí (意向) | 密集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密集するな |