Kết quả tra cứu mẫu câu của 富む
展性
に
富
む
Dễ uốn, dễ dát mỏng
含蓄
に
富
む
詩
Bài thơ xúc tích
天然資源
に
富
む
国
は
世界
にたくさんはない。
Không có nhiều quốc gia trên thế giới có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
発明
の
才
に
富
むその
男性
がその
権威
ある
賞
を
初
めて
受賞
した。
Người đàn ông tài tình lần đầu tiên nhận được giải thưởng danh giá.