富む
とむ「PHÚ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Giàu có
富
んだ
家
Gia đình giàu có
Phất
Phong phú
資源
に
富
んでいる
Tài nguyên phong phú .

Từ trái nghĩa của 富む
Bảng chia động từ của 富む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 富む/とむむ |
Quá khứ (た) | 富んだ |
Phủ định (未然) | 富まない |
Lịch sự (丁寧) | 富みます |
te (て) | 富んで |
Khả năng (可能) | 富める |
Thụ động (受身) | 富まれる |
Sai khiến (使役) | 富ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 富む |
Điều kiện (条件) | 富めば |
Mệnh lệnh (命令) | 富め |
Ý chí (意向) | 富もう |
Cấm chỉ(禁止) | 富むな |