Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 寒冷
寒冷時期
かんれいじき
Thời kì lạnh
寒冷抗体
かんれいこうたい
Kháng thể lạnh
寒冷
かんれい
な
北風
きたかぜ
Gió bắc lạnh
寒冷前線
かんれいぜんせん
は
来週
らいしゅう
やって
来
く
る
予定
よてい
です
Dự đoán thời tiết lạnh (luồng không khí) sẽ đến vào tuần tới .
Xem thêm