Kết quả tra cứu 寒冷
Các từ liên quan tới 寒冷
寒冷
かんれい
「HÀN LÃNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Rét mướt; lạnh
寒冷
な
北風
Gió bắc lạnh
長期
の
寒冷
な
期間
Thời kì rét mướt kéo dài
◆ Sự rét mướt; sự lạnh; luông không khí lạnh
寒冷前線
が
カナダ
から
南下
し、
当地方
に
寒
さをもたらしつつあります
Luồng không khí lạnh đang di chuyểntừ Canada xuống phía nam, khiến khu vực này có thời tiết lạnh
寒冷抗体
Kháng thể lạnh
寒冷時期
Thời kì lạnh

Đăng nhập để xem giải thích