Kết quả tra cứu mẫu câu của 寒波
寒波
が
居座
る
Luồng không khí lạnh tràn tới .
寒波
が
ヨーロッパ
を
襲
った。
Một đợt lạnh bao trùm khắp châu Âu.
寒波
が
稲
の
発育
を
遅
らせた。
Đợt rét hại làm cây lúa sinh trưởng chậm lại.
寒波
が
日本
の
上空
を
通過
したのです。
Một đợt lạnh đã tràn qua Nhật Bản.