寒波
かんぱ「HÀN BA」
☆ Danh từ
Dòng lạnh; luồng không khí lạnh
寒波
の
影響
で
米国
の
小売売上高
が
増加
している
Hàng hóa bán lẻ của Mỹ đang gia tăng nhờ ảnh hưởng của luồng không khí lạnh (thời tiết lạnh)
寒波
が
居座
る
Luồng không khí lạnh tràn tới .

Từ đồng nghĩa của 寒波
noun
Từ trái nghĩa của 寒波
寒波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒波
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
寒酸 かんさん
xóa đói giảm nghèo