寒波
かんぱ「HÀN BA」
☆ Danh từ
Dòng lạnh; luồng không khí lạnh
寒波
の
影響
で
米国
の
小売売上高
が
増加
している
Hàng hóa bán lẻ của Mỹ đang gia tăng nhờ ảnh hưởng của luồng không khí lạnh (thời tiết lạnh)
寒波
が
居座
る
Luồng không khí lạnh tràn tới .

Từ đồng nghĩa của 寒波
noun