Kết quả tra cứu mẫu câu của 寛大
寛大
すぎる
Quá rộng rãi
寛大
な(
人
の
性格
が)
Tính cách phóng khoáng của ai đó
寛大
すぎることが
彼
の
最大
の
欠点
です。
Quá hào phóng là lỗi lớn nhất của anh ấy.
寛大
に
人
を
許
すように
努
めなさい。
Cố gắng rộng lượng và tha thứ.