寛大
かんだい「KHOAN ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rộng rãi; thoáng; phóng khoáng
寛大
な(
人
の
性格
が)
Tính cách phóng khoáng của ai đó
あなたは
寛大
すぎるわ。どうしていつもそんなに
人
の
気持
ちを
思
いやるの
Em quá rộng rãi (thoáng, phóng khoáng) đấy. Tại sao em lại hay lo nghĩ cho người khác đến thế?
寛大
すぎる
Quá rộng rãi
Sự rộng rãi; sự rộng lượng; sự khoan hồng; sự dễ dãi; sự buông thả; rộng rãi; rộng lượng; khoan hồng; dễ dãi; buông thả
敵
に
対
する
寛大
さ
Khoan hồng đối với kẻ thù
他人
に
対
する
寛大
さ
Rộng lượng đối với người khác
性
に
対
する
寛大
さ
Dễ dãi đối với nhục dục

Từ đồng nghĩa của 寛大
noun
Từ trái nghĩa của 寛大
寛大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寛大
寛大な かんだいな
đại lượng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
寛仁大度 かんじんたいど
being generous, benevolent and magnanimous in disposition
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi