寛大
かんだい「KHOAN ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rộng rãi; thoáng; phóng khoáng
寛大
な(
人
の
性格
が)
Tính cách phóng khoáng của ai đó
あなたは
寛大
すぎるわ。どうしていつもそんなに
人
の
気持
ちを
思
いやるの
Em quá rộng rãi (thoáng, phóng khoáng) đấy. Tại sao em lại hay lo nghĩ cho người khác đến thế?
寛大
すぎる
Quá rộng rãi
Sự rộng rãi; sự rộng lượng; sự khoan hồng; sự dễ dãi; sự buông thả; rộng rãi; rộng lượng; khoan hồng; dễ dãi; buông thả
敵
に
対
する
寛大
さ
Khoan hồng đối với kẻ thù
他人
に
対
する
寛大
さ
Rộng lượng đối với người khác
性
に
対
する
寛大
さ
Dễ dãi đối với nhục dục

Từ đồng nghĩa của 寛大
noun