Kết quả tra cứu mẫu câu của 寛容
寛容
な
教師
Giáo viên độ lượng (khoan dung) .
寛容
は
優
しさと
勘違
いされることがあり、
優
しさは
弱
さと
間違
われることがある
Có lúc sự khoan dung được hiểu nhầm là lòng tốt và lòng tốt bị tưởng lầm là sự yếu đuối
彼
の
寛容
さは、
難点
が
無
いわけではないが、とても
良
い
性向
である。
Sự cởi mở của anh ấy là một phẩm chất rất tích cực, mặc dù không phải không có nhược điểm của nó.
〜に
対
しての
寛容
な
心
がない
Không có tấm lòng độ lượng (khoan dung) đối với ai đó