Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝たきり
寝
たきり
老人
が
増
えている。
Người già ốm nằm liệt giường đang tăng lên.
父
が
寝
たきりなので
私
たちが
交代
で
面倒
をみています。
Vì bố chúng tôi nằm liệt giường nên chúng tôi thay nhau chăm sóc.
彼
は
今
、
寝
たきりの
状態
だ。
Bây giờ anh ấy bị giới hạn trên giường.
いつもは
ベッド
に
寝
たきりでない
中等症
の
患者
Những người bị bệnh bình thường không nên lúc nào cũng nằm trên giường