寝たきり
ねたきり「TẨM」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Nằm liệt giường
いつもは
ベッド
に
寝
たきりでない
中等症
の
患者
Những người bị bệnh bình thường không nên lúc nào cũng nằm trên giường
スキー事故
の
後
、
彼
は3
週間病院
で
寝
たきりだった
Sau tai nạn trượt tuyết, anh ấy đã phải nằm viện liệt giường 3 tuần. .

寝たきり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝たきり
寝たきり老人 ねたきりろうじん
Người già ốm nằm liệt giường.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
泣き寝入り なきねいり
sự khóc đến ngủ thiếp đi; sự âm thầm chịu đựng, sự miễn cưỡng chấp nhận
寝つき ねつき
Việc ngủ; sự ngủ
浮き寝 うきね
thổn thức
寝付き ねつき
khả năng ngủ (dễ, khó)
抱き寝 だきね
ôm người khác ngủ
寝巻き ねまき
pijama, quần áo ngủ