Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝ぼけ
寝
ぼけ
眼
をこする
Rụi mắt ngái ngủ .
よく
寝
ぼけます。
Tôi thường ngủ nửa chừng.
彼
はそのとき
寝
ぼけていたらしい。
Có vẻ như lúc đó anh ấy đã ngủ một cách nửa chừng.
うちの
弟
は、よく
寝
ぼけて
変
なことを
言
い
出
す。
Em trai tôi mê sảng khi buồn ngủ. Anh ấy nói điều kỳ lạ nhấtnhiều thứ.