寝ぼけ
ねぼけ「TẨM」
☆ Danh từ
Ngái ngủ
寝
ぼけ
眼
をこする
Rụi mắt ngái ngủ .

寝ぼけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝ぼけ
寝ぼけた ねぼけた
ngái ngủ.
寝ぼける ねぼける
nửa tỉnh nửa mê; lơ mơ.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝惚け ねぼけ
Tình trạng ngái ngủ; tình trạng nửa mê nửa tỉnh.
寝掛け ねがけ ねかけ
ngủ nửa
寝惚ける ねぼける
ngái ngủ, chưa tỉnh ngủ hẳn, nửa mê nửa tỉnh
寝惚け眼 ねぼけまなこ ねとぼけまなこ
Ánh mắt ngái ngủ
寝付けす ねつけす
đặt (người nào đó) vào giường ngủ