Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝不足
寝不足
で
疲
れた。
Tôi mệt mỏi vì thiếu ngủ.
寝不足
は
体
に
悪
い。
Thiếu ngủ có hại cho sức khỏe của bạn.
寝不足
がこたえてきた。
Thiếu ngủ đang nói với tôi.
寝不足
は
後
でこたえる。
Sự thiếu ngủ sẽ gây ảnh hưởng sau này.