Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝具
寝具
も
土埃
で
汚
してしまいました。
Ngoài ra, bộ đồ giường của tôi cũng dính bụi bẩn.
赤ん坊を寝具にくるむ
Quấn em vé vào kén ngủ.
布団
は
私
たちの
寝具
です。
Futons là giường của chúng tôi.
天気
がよいときには
寝具
を
干
しなさい。
Phơi chăn ga gối đệm khi thời tiết đẹp.