Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝具
しんぐ
đồ ngủ (chăn, gối, nệm.
寝具類 しんぐるい
loại giường ngủ.
寝具アクセサリ しんぐアクセサリ
phụ kiện chăn ga
寝具とリネン しんぐとリネン
bộ đồ ngủ và khăn trải giường
トラック用寝具 トラックようしんぐ
đồ dùng ngủ cho xe tải.
đồ dùng ngủ cho xe tải
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝道具 ねどうぐ
chăn gối (nói chung).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
「TẨM CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích