Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝台
寝台車
をよやくしたいのですが。
Tôi muốn dành một chỗ ngủ.
寝台船
での
旅行
は、
快適
に
眠
ることができるので
人気
があります。
Du lịch trên tàu thủy có giường nằm rất được ưa chuộng vì bạn có thể ngủ ngon trong sự thoải mái.
彼
は、
寝台
の
長
さを
測
った。
Anh ta đo chiều dài của chiếc giường.
あそこに
寝台車
が
見
える。
Chúng tôi thấy một chiếc xe hơi đang ngủ ở đó.