寝台
しんだい ねだい「TẨM THAI」
☆ Danh từ
Cái giường
彼
は2
日前
に
船内
の
寝台
を
予約
した
Anh ấy đặt trước 2 ngày 1 phòng có giường ngủ trên con tàu đó.
赤
ちゃんは、ひとりずつ
幼児用寝台
に
寝
かされた
Mỗi đứa trẻ bị bắt ngủ trên những chiếc giường trẻ em riêng biệt. .

Từ đồng nghĩa của 寝台
noun