Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝坊
寝坊
したら、
会社
は
休
んだの。
Vì ngủ dậy trễ nên tôi đã nghỉ làm.
寝坊
したから、
会社
は
休
んだの。
Vì ngủ dậy trễ nên tôi đã nghỉ làm.
寝坊
した、もう
準備
しなくちゃ。
Tôi ngủ quá giấc. Tôi cần bắt đầu chuẩn bị.
寝坊
しないように
注意
しなさい。
Chú ý đừng ngủ quên.