寝坊
ねぼう「TẨM PHƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc ngủ dậy muộn
朝寝坊
ですから、
バス
に
ミス
する
Sáng ngủ dậy muộn nên trễ xe

Bảng chia động từ của 寝坊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝坊する/ねぼうする |
Quá khứ (た) | 寝坊した |
Phủ định (未然) | 寝坊しない |
Lịch sự (丁寧) | 寝坊します |
te (て) | 寝坊して |
Khả năng (可能) | 寝坊できる |
Thụ động (受身) | 寝坊される |
Sai khiến (使役) | 寝坊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝坊すられる |
Điều kiện (条件) | 寝坊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝坊しろ |
Ý chí (意向) | 寝坊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝坊するな |
寝坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝坊
寝坊助 ねぼすけ
người ham ngủ nướng
朝寝坊 あさねぼう
dậy muộn (vào buổi sáng)
寝坊する ねぼう
ngủ dậy muộn
朝寝坊する あさねぼう
dậy muộn (vào buổi sáng)
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)