Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝床
寝床
で
本
を
読
む
Đọc sách trên giường
寝床
を
離
れる[からとび
起
きる]
Thức dậy .
寝床
にずっといたいような
日
だ。
Đó là ngày bạn muốn nằm trên giường.
君
の
寝床
の
敷
き
方通
りに、
君
は
寝
なくてはならない。
Khi dọn giường, bạn phải nằm trên đó.