Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うなぎの寝床 うなぎのねどこ
nhà ống
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm