Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝心地
(
人
)を
寝心地
の
良
い
ベッド
で
寝
かせる
Cho ai đó ngủ ở một cái giường thật thoải mái
ベッド
は
寝心地満点
だった。
Tôi thấy chiếc giường khá thoải mái.
その
納屋
の
干
し
草
は
寝心地
が
良
かった
Cỏ khô trong kho thóc tạo cảm giác thoải mái khi nằm ngủ .
昨晩寝
た
ベッド
はあまり
寝心地
がよくなかった。
Chiếc giường tôi ngủ đêm qua không được thoải mái cho lắm.