寝心地
ねごこち「TẨM TÂM ĐỊA」
☆ Danh từ
Cảm giác khi nằm ngủ
(
人
)を
寝心地
の
良
い
ベッド
で
寝
かせる
Cho ai đó ngủ ở một cái giường thật thoải mái
その
納屋
の
干
し
草
は
寝心地
が
良
かった
Cỏ khô trong kho thóc tạo cảm giác thoải mái khi nằm ngủ .
