Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝汗
寝汗
をかく
Toát mồ hôi trong khi ngủ
寝汗
がひどいです。
Tôi đổ mồ hôi rất nhiều vào ban đêm.
多量
の
寝汗
は
肺結核
の
一症状
だ.
Đổ mồ hôi nhiều khi đang ngủ là một triệu chứng của bệnh lao phổi. .
昨夜
しぼるような
寝汗
をかいたので,2
度
ほど
下着
をかえなければならなかった.
Tối qua vì bị đổ mồ hôi nhiều quá nên tôi phải thay áo ngủ đến hai lần.